Có 2 kết quả:

下不了台 xià bu liǎo tái ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄠˇ ㄊㄞˊ下不了臺 xià bu liǎo tái ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄠˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to extricate oneself gracefully
(2) to be put on the spot
(3) to be embarrassed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to extricate oneself gracefully
(2) to be put on the spot
(3) to be embarrassed

Bình luận 0